Từ điển Thiều Chửu
枋 - phương
① Cây phương, dùng làm thuốc nhuộm.

Từ điển Trần Văn Chánh
枋 - phương
Cây phương, cây đàn hương (gỗ làm thuốc nhuộm).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
枋 - bính
Dùng như chữ Bính 柄 — Một âm khác là Phương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
枋 - phương
Tên một loài cây lớn, gỗ rất cứng, thời cổ thường dùng để đóng xe — Một âm là Bính. Xem Bính.